Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lucid
/'lu:sid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lucid
/ˈluːsəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sáng sủa, rõ ràng
lucid
explanation
sự giảng giải rõ ràng
sáng suốt, minh mẫn
a
lucid
mind
trí óc sáng suốt
lucid
intervals
những lúc minh mẫn (người bị bệnh tâm thần)
* Các từ tương tự:
lucidity
,
lucidly
adjective
[more ~; most ~]
very clear and easy to understand
a
lucid
explanation
lucid
prose
able to think clearly
The
patient
has
remained
lucid [=
clearheaded
]
throughout
his
illness
.
He
is
able
to
recognize
his
wife
in
his
lucid
moments
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content