Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sáng sủa, rõ ràng
    sự giảng giải rõ ràng
    sáng suốt, minh mẫn
    a lucid mind
    trí óc sáng suốt
    lucid intervals
    những lúc minh mẫn (người bị bệnh tâm thần)

    * Các từ tương tự:
    lucidity, lucidly