Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
LP
/el'pi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
LP
/ˌɛlˈpiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của long playing)
quay lâu hết (30 phút mỗi mặt) (nói về đĩa hát…)
* Các từ tương tự:
lpo
,
lpt
noun
plural LP's or LPs
[count] :a phonograph record designed to be played at 33{frac1/3} revolutions per minute - called also long-playing record
* Các từ tương tự:
LPN
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content