Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lotus
/'ləʊtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lotus
/ˈloʊtəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều lotuses)
hoa sen
quả hưởng lạc (thần thoại Hy Lạp)
* Các từ tương tự:
lotus position
,
lotus-eater
noun
plural -tuses
[count] :a type of flowering plant that grows on the surface of water
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content