Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhà ở cổng (công viên, tòa nhà lớn…) (để người gác cổng…ở)
    nhà nghỉ mùa
    hunting lodge
    nhà nghỉ mùa săn
    hội viên một chi nhánh đoàn thể; nơi họp một chi nhánh đoàn thể(như của hội Tam điểm chẳng hạn)
    hang thú
    túp lều (người da đỏ ở Bắc Mỹ)
    Động từ
    cấp chỗ ở, cho ở
    dân tị nạn được cho ở trong một trại lính cũ
    trọ, tạm trú
    tôi đang tạm trú ở nhà bà Brown
    bắn vào, đặt vào
    viên đạn đã bắn vào óc anh ta
    gửi vào nơi an toàn
    gửi đồ quý giá vào nhà băng
    đệ trình, đưa ra
    đệ đơn lên cảnh sát kiện hàng xóm
    lodge an appeal
    đưa ra một lời kêu gọi

    * Các từ tương tự:
    lodgement, lodger