Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lodgement /'lədʒmənt/  

  • Danh từ
    (cũng lodgment)
    sự đệ trình, sự đưa ra (lời phàn nàn…)
    cáu đọng lại
    a lodgement of dirt in a pipe
    cáu đọng lại trong chiếc điếu hút thuốc