Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lode
/ləʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lode
/ˈloʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mạch mỏ
* Các từ tương tự:
lodestar
,
lodestone
noun
plural lodes
[count] :an amount of a mineral (such as gold or silver) that fills a crack or space in rock - often used figuratively
In
her
books
she
mines
the
seemingly
endless
lode
of
her
personal
experiences
. -
see
also
mother
lode
* Các từ tương tự:
lodestar
,
lodestone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content