Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
livid
/'livid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
livid
/ˈlɪvəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
xám xịt
livid
bruise
vết thâm xám xịt
(thường thngữ) giận điên lên
* Các từ tương tự:
lividity
,
lividly
,
lividness
adjective
[more ~; most ~]
very angry :furious
My
father
was
livid (
with
rage
)
when
I
came
home
three
hours
late
.
literary :having a dark purplish color
a
livid
bruise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content