Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lithe
/laið/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lithe
/ˈlaɪð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mềm mại
the
lithe
bodies
of
the
dancers
thân thể mềm mại của các diễn viên múa
* Các từ tương tự:
litheness
,
lithesome
,
lithesomeness
adjective
[more ~; most ~] :moving in an easy and graceful way
a
lithe,
muscular
athlete
the
lithe
body
of
a
dancer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content