Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lily
/'lili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lily
/ˈlɪli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hoa huệ tây, hoa loa kèn
gild the lily
xem
gild
* Các từ tương tự:
lily of the valley
,
lily-iron
,
lily-like
,
lily-livered
,
lily-pad
,
lily-white
noun
plural lilies
[count] :a type of plant that has large white or colorful bell-shaped flowers also; :the flower - see color picture - see also water lily
gild the lily
xem
gild
* Các từ tương tự:
lily of the valley
,
lily pad
,
lily-livered
,
lily-white
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content