Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
light-headed
/,lait'hedid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
light-headed
/ˈlaɪtˌhɛdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chóng mặt; choáng váng
* Các từ tương tự:
light-headedly
,
light-headedness
adjective
[more ~; most ~] :unable to think and move in a normal way because of a weak and dizzy feeling
I
began
to
feel
light-headed
from
lack
of
sleep
.
Standing
up
too
quickly
usually
makes
her
light-headed.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content