Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không có sự sống
    a lifeless planet
    một hành tinh không có sự sống
    chết
    xác chết của các con vật bị giết thịt
    thiếu sinh khí, chán ngắt
    a lifeless performance
    buổi trình diễn chán ngắt

    * Các từ tương tự:
    lifelessly, lifelessness