Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
licentious
/lai'sen∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
licentious
/laɪˈsɛnʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phóng đãng
* Các từ tương tự:
licentiously
,
licentiousness
adjective
[more ~; most ~] formal :sexually immoral or offensive
licentious
behavior
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content