Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bài [viết có tính chất] nhục mạ
    (luật) tội nhục mạ
    sự kiện tội nhục mạ
    libel on somebody
    điều nhục mạ, điều bôi nhọ
    Động từ
    bôi nhọ (ai)

    * Các từ tương tự:
    libelant, libelee, libeler, libelist, libellant, libeller, libellist, libellous, libelous