Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legionnaire
/li:dʒə'neə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legionnaire
/ˌliːʤəˈneɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lính lê dương (Pháp)
* Các từ tương tự:
legionnaires' disease
,
legionnaires' disease
,
legionnaires'disease
noun
plural -naires
[count] :a member of a legion (such as the French Foreign Legion, the Royal British Legion, or the American Legion)
* Các từ tương tự:
Legionnaires' disease
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content