Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật
    Động từ
    (+ at)
    nhìn với vẻ đểu cáng; nhìn với vẻ dâm dật

    * Các từ tương tự:
    leeriness, leery