Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cho (một chất nước) lọc qua (đất, tro…)
    (+from, out, away) lọc lấy (chất hòa tan được trong nước)
    leach minerals from the soil
    lọc lấy chất khoáng trong đất

    * Các từ tương tự:
    leachability, leachable