Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leach
/li:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leach
/ˈliːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cho (một chất nước) lọc qua (đất, tro…)
(+from, out, away) lọc lấy (chất hòa tan được trong nước)
leach
minerals
from
the
soil
lọc lấy chất khoáng trong đất
* Các từ tương tự:
leachability
,
leachable
verb
leaches; leached; leaching
technical
[+ obj] :to remove (a chemical, a metal, etc.) from a substance by the action of a liquid passing through the substance
Even
a
small
amount
of
rain
can
leach
the
toxic
material
from
the
soil
. :
to
release
(
a
chemical
,
a
metal
,
etc
.)
when
a
liquid
passes
through
Certain
kinds
of
treated
wood
can
leach
chemicals
into
the
soil
.
[no obj] of a chemical, a metal, etc. :to be removed from a substance by a liquid passing through the substance
The
chemical
eventually
leaches
away
from
the
soil
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content