Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laundry
/'lɔ:ndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laundry
/ˈlɑːndri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiệm giặt là
phòng giặt là (ở khách sạn…)
quần áo đưa giặt là; quần áo đã giặt là
* Các từ tương tự:
laundryman
,
laundrywoman
noun
plural -dries
[noncount] :clothes, towels, sheets, etc., that need to be washed or that have been washed
There's
a
pile
of
dirty
laundry
in
the
laundry
basket
.
clean
laundry
a
laundry
bag
I
have
to
do
the
laundry
today
. [=
to
wash
the
dirty
clothes
,
towels
,
etc
.] -
see
also
dirty
laundry
[count] :a business or place where clothes, towels, sheets, etc., are washed and dried
work
at
/
in
a
laundry
The
patients'
sheets
are
sent
regularly
to
the
hospital
laundry.
* Các từ tương tự:
laundry list
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content