Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lattice
/'lætis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lattice
/ˈlætəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng lattice-work)
tấm mắt cáo
* Các từ tương tự:
lattice window
,
latticed
,
latticework
noun
plural -tices
[count] :a frame or structure made of crossed wood or metal strips
* Các từ tương tự:
latticework
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content