Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lather /'lɑ:ðə[r]/  

  • Danh từ
    bọt (xà phòng…)
    mồ hôi bọt (của ngựa)
    sự kích động, sự hồi hộp
    Động từ
    tạo bọt, có bọt
    soap will not lather in sea water
    xà phòng không tạo bọt trong nước biển
    xoa xà phòng
    xoa xà phòng lên cằm trước khi cạo râu
    (cũ, khẩu ngữ) đánh, quật

    * Các từ tương tự:
    lathering, lathery