Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
latent
/'leitnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
latent
/ˈleɪtn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tiềm tàng, ẩn, âm ỉ
latent
diseases
bệnh âm ỉ
* Các từ tương tự:
latent heat
,
latent image
,
latent period
adjective
[more ~; most ~] - used to describe something (such as a disease) that exists but is not active or cannot be seen
a
latent
infection
The
house
they
bought
had
latent
defects
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content