Động từ
ốm mòn; suy giảm
từ khi có chiến tranh công nghiệp đã suy giảm dần
(+ for) mòn mỏi đợi chờ; héo hon đi vì mong mỏi
héo hon vì tình
(+in, under) sống khổ cực
sống khổ cực dưới ách đô hộ của nước ngoài