Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

languish /'læηgwi∫/  

  • Động từ
    ốm mòn; suy giảm
    từ khi có chiến tranh công nghiệp đã suy giảm dần
    (+ for) mòn mỏi đợi chờ; héo hon đi vì mong mỏi
    languish for love
    héo hon vì tình
    (+in, under) sống khổ cực
    sống khổ cực dưới ách đô hộ của nước ngoài

    * Các từ tương tự:
    languishing, languishment