Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lambda
/'læmdə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
Lamdda (chữ cái Hy-lạp)
* Các từ tương tự:
lambdacism
,
lambdagram
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content