Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

labyrinth /'læbərinθ/  

  • Danh từ
    mê cung
    the old building was a labyrinth of dark corridors
    tòa nhà cổ là cả một mê cung hành lang tối om
    qua bao nhiêu thủ tục rườm rà để có được một giấy phép cư trú

    * Các từ tương tự:
    labyrinthian, labyrinthic, labyrinthine