Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người trông nom (vườn thú, viện bảo tàng)
    (trong từ ghép) người giữ người gác
    người gác hải đăng
    người chủ hiệu
    (khẩu ngữ) như goalkeeper
    finders keepers
    xem finder