Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Kaiser
/'kaizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
kaiser
/ˈkaɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hoàng đế Đức (khoảng thời gian 1871-1918)
* Các từ tương tự:
kaiserdom
,
kaiserin
,
kaiserism
noun
plural -sers
[count] :the title of the ruler of Germany from 1871 to
Kaiser
Wilhelm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content