Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thanh thiếu niên
    diễn viên thủ vai thanh thiếu niên
    play the juvenile lead
    thủ vai thanh thiếu niên
    Tính từ
    [thuộc] thanh thiếu niên
    (xấu) trẻ con, chưa chín chắn
    stop being so juvenile!
    Thôi cái trò trẻ con như thế đi!

    * Các từ tương tự:
    juvenile court, juvenile delinquency, juvenile delinquent, juvenilely, juvenileness