Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nước ép, nước vắt (từ thịt, trái cây)
    one tomato juice and one soupplease
    làm ơn cho một nước cà chua và một xúp nhé
    (sinh vật) dịch
    gastric juice
    dịch vị
    (khẩu ngữ) dòng điện
    turn on the juice
    bật điện lên
    dầu xăng
    we ran out of juice on the motorway
    chúng tôi đã cạn xăng khi đang chạy xe trên xa lộ
    stew in one's juice
    xem stew

    * Các từ tương tự:
    juiceless, juicer