Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jovial
/'dʒəʊviəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jovial
/ˈʤoʊvijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vui vẻ, vui tính
a
jovial
old
man
một ông lão vui tính
in
a
jovial
mood
trong tâm trạng vui vẻ
* Các từ tương tự:
joviality
,
jovially
adjective
[more ~; most ~] :full of happiness and joy :cheerful
The
audience
was
in
a
jovial
mood
.
He's
a
very
jovial
man
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content