Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều journeys)
    cuộc hành trình
    go on a long train journey
    thực hiện một cuộc hành trình dài bằng tàu hỏa
    thời gian cuộc hành trình
    it's a day's journey by car
    đi xe hơi phải một ngày đường
    Động từ
    thực hiện một cuộc hành trình
    thực hiện một cuộc hành trình bằng đường bộ xuyên Bắc Mỹ

    * Các từ tương tự:
    journey-work, journeyer, journeyman