Danh từ
(số nhiều journeys)
cuộc hành trình
thực hiện một cuộc hành trình dài bằng tàu hỏa
thời gian cuộc hành trình
đi xe hơi phải một ngày đường
Động từ
thực hiện một cuộc hành trình
thực hiện một cuộc hành trình bằng đường bộ xuyên Bắc Mỹ