Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-tt)
    jot something down
    ghi nhanh
    anh ta ghi nhanh lên tờ báo địa chỉ của nàng
    Danh từ
    (số ít)
    chút, chút xíu, tí
    not a jot
    không chút nào, không tí nào

    * Các từ tương tự:
    jotter, jotting, jottings, jotun