Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jocular
/'dʒɒkjʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jocular
/ˈʤɑːkjəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vui đùa
* Các từ tương tự:
jocularity
,
jocularly
adjective
[more ~; most ~] formal
liking to tell jokes
a
jocular
man
who
could
make
the
most
serious
people
smile
said or done as a joke
a
jocular
comment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content