Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    điệu nhảy gích
    (kỹ thuật) cái dưỡng
    Động từ
    (-gg)
    nhảy điệu gích
    nhảy cẫng lên
    nhảy cẫng lên vì kích động

    * Các từ tương tự:
    jigger, jigger-mast, jiggered, jiggery-pokery, jiggle, jiggly, jigsaw