Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jejune
/dʒi'dʒu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jejune
/ʤɪˈʤuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tẻ nhạt, không hấp dẫn, vô vị (tác phẩm văn chương)
trẻ con, ngây ngô
* Các từ tương tự:
jejunectomy
,
jejunely
,
jejuneness
adjective
formal
not interesting :boring
the
novel's
jejune
plot
too simple
She
made
jejune
remarks
about
life
and
art
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content