Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hàm, quai hàm
    the upper jaw
    hàm trên
    the lower jaw
    hàm dưới
    một người đàn ông đẹp trai có quai hàm vuông
    ngoài hàm tử thần
    cú đấm đã đánh vỡ hàm nhà võ sĩ quyền anh
    hàm êtô
    lời thuyết giảng
    sự ba hoa tầm phào
    jaws
    (số nhiều)
    lối vào hẹp (vào thung lũng, eo biển…)
    one's jaw drops
    (khẩu ngữ)
    há hốc mồm (vì ngạc nhiên hay thất vọng)
    Động từ
    (khẩu ngữ)
    nói lải nhải về; ba hoa tầm phào

    * Các từ tương tự:
    jaw-breaker, jawbone, jawed, jawless, jawline