Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    /'invəntri/
    /'invəntɔ:ri/
    bảng kiểm kê
    Động từ
    /'inventri/
    /'inventɔ:ri/
    (-ried)
    lập bảng kiểm kê, kiểm kê

    * Các từ tương tự:
    Inventory cycle, Inventory investment