Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intrinsic /in'trinsik/ /in'trinzik/  

  • Tính từ
    [thuộc] bản chất; bên trong
    the intrinsic value of a coin
    giá trị thực của một đồng tiền kim loại (giá trị của lượng kim loại dùng làm nên đồng tiền đó)
    a man's intrinsic worth
    giá trị thực chất của một người đàn ông (như tính chất thực lòng, lòng can đảm… chứ không phải tài sản của ông ta)

    * Các từ tương tự:
    intrinsic(al), intrinsical, intrinsically