Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intrepid
/in'trepid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intrepid
/ɪnˈtrɛpəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intrepid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gan dạ, dũng cảm
* Các từ tương tự:
intrepidity
,
intrepidly
,
intrepidness
adjective
[more ~; most ~] literary + often humorous :feeling no fear :very bold or brave
an
intrepid
explorer
adjective
Quatermain was known to the enemy as an intrepid soldier
fearless
brave
bold
daring
dauntless
undaunted
steadfast
resolute
courageous
unafraid
plucky
gallant
valiant
valorous
doughty
audacious
heroic
manly
manful
dashing
adventurous
venturesome
stout-hearted
lion-hearted
game
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content