Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intransigent
/in'trænsidʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intransigent
/ɪnˈtrænsəʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không khoan nhượng
* Các từ tương tự:
intransigentism
,
intransigently
adjective
[more ~; most ~] formal :completely unwilling to change :very stubborn
intransigent
enemies
/
opponents
He
has
remained
intransigent
in
his
opposition
to
the
proposal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content