Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intently
/in'tentli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intently
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] chăm chú, [một cách] miệt mài
adverb
They regarded one another intently across the table
closely
attentively
concentratedly
earnestly
fixedly
unflinchingly
determinedly
searchingly
steadily
steadfastly
continuously
assiduously
doggedly
unremittingly
eagerly
keenly
studiously
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content