Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-r; -st)
    mạnh, có cường độ lớn
    intense heat
    nóng gắt
    intense pain
    cơn đau dữ dội
    mãnh liệt
    dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)

    * Các từ tương tự:
    intensely, intenseness