Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

intangible /in'tændʒəbl/  

  • Tính từ
    không thể sờ thấy; không thể hiểu thấu được
    the old building had an intangible air of sadness about it
    tòa nhà cổ có một không khí buồn bã không thể hiểu thấu nổi
    không tồn tại dưới dạng vật chất, vô hình
    the intangible value of a good reputation
    giá trị vô hình của một thanh danh tốt

    * Các từ tương tự:
    Intangible assets, Intangible capital, intangibleness