Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instructive
/in'strʌktiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instructive
/ɪnˈstrʌktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instructive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cung cấp nhiều thông tin bổ ích (không dùng để chỉ người)
instructive
books
sách cung cấp nhiều thông tin bổ ích
* Các từ tương tự:
instructively
,
instructiveness
adjective
[more ~; most ~] :providing knowledge or information :helping to instruct someone
It
was
very
instructive [=
informative
,
educational
]
to
watch
the
doctors
work
.
an
interesting
and
instructive
lesson
adjective
Studying the mistakes of others can be highly instructive
informative
informational
informatory
educational
instructional
helpful
revealing
edifying
enlightening
illuminating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content