Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instill
/in'stil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instill
/ɪnˈstɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
nhỏ giọt
* Các từ tương tự:
instillation
,
instiller
,
instillment
verb
US or Brit instil -stills; -stilled; -stilling
[+ obj] :to gradually cause someone to have (an attitude, feeling, etc.)
instill
character
/
discipline
usually + in or into
They
have
instilled
a
love
of
music
in
their
children
.
The
coach
is
trying
to
instill
in
/
into
the
players
a
feeling
of
confidence
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content