Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    gây cảm hứng
    cảnh vật vùng Lake District gây cho Wordsworth cảm hứng viết nên áng thơ tuyệt tác của ông
    gây (cảm hứng, hy vọng, phấn khởi…)
    gây phấn khởi cho ai, làm cho ai phấn khởi

    * Các từ tương tự:
    inspired, inspiredly, inspirer