Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insincere
/,insin'siə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insincere
/ˌɪnsɪnˈsiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
insincere
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không thành thật, giả dối
* Các từ tương tự:
insincerely
adjective
[more ~; most ~] :not expressing or showing true feelings :not sincere
He
said
he
was
sorry
,
but
I
could
tell
that
he
was
being
insincere.
insincere
praise
/
flattery
an
insincere
apology
adjective
From the first act I thought Iago insincere
hypocritical
dishonest
dissembling
deceptive
disingenuous
deceitful
untruthful
false
artificial
ungenuine
treacherous
perfidious
faithless
double-dealing
duplicitous
two-faced
Janus-faced
lying
mendacious
sly
Machiavellian
cunning
crafty
slick
foxy
vulpine
wily
artful
evasive
shifty
time-serving
unctuous
slimy
slippery
tricky
underhanded
crooked
Colloq
phoney
or
US
also
phony
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content