Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
insensate
/in'senseit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vô tri
insensate
rocks
những hòn đá vô tri
điên rồ; thiếu suy nghĩ
insensate
rage
cơn thịnh nộ điên rồ
* Các từ tương tự:
insensately
,
insensateness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content